Giới thiệu sản phẩm
| Tên sản phẩm | 1-(6-fluoro-2,2,4-trimethyl-3,4-dihydroquinolin-1(2H)-yl)ethan -1-một |
| Mô tả sản phẩm |
Bột màu trắng nhạt |
|
Số CAS |
2139237-33-3 |
|
độ tinh khiết |
Lớn hơn hoặc bằng 99% |
|
Tổng tạp chất |
Nhỏ hơn hoặc bằng1% |
|
Tạp chất đơn |
Nhỏ hơn hoặc bằng0.5% |
|
Công thức phân tử |
C14H18FNO |
|
Trọng lượng phân tử |
235.3 |
|
Thời gian thi lại |
12 tháng |
|
Điều kiện lưu trữ |
Bảo quản ở nhiệt độ phòng |
|
COA/ROS/MSDS/MOA |
Cung cấp |
Tên hóa học
1-(6-fluoro-2,2,4-trimethyl-3,4-dihydroquinolin-1(2H)-yl)ethan -1-một
Số CAS của Chất trung gian Fluxametamnide là 2139237-33-3
Công thức phân tử của chất trung gian Fluxametamnide là C14H18FNO
Từ khóa
Chất trung gian Fluxametamnide CAS 2139237-33-3
CAS 2139237-33-3
ỨNG DỤNG
1-(6-Fluoro-2,2,4-trimethyl-3,4-dihydroquinolin-1(2H)-yl)ethan -1-one là hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực dược phẩm, thuốc trừ sâu và thuốc nhuộm.
Trong lĩnh vực dược phẩm, hợp chất này được sử dụng rộng rãi như một chất điều hòa miễn dịch, ức chế miễn dịch và thuốc chống ung thư. Nó có thể thúc đẩy chức năng của hệ thống miễn dịch của con người và tăng cường sức đề kháng của cơ thể đối với các tế bào ung thư, do đó ức chế hiệu quả sự phát triển của khối u. Ngoài ra, tác dụng chống viêm của hợp chất này đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp, bệnh gút và các bệnh khác.
Trong lĩnh vực thuốc trừ sâu, 1-(6-Fluoro-2,2,4-trimethyl-3,4-dihydroquinolin-1( 2H)-yl)ethan{10}}one cũng được sử dụng rộng rãi. Nó có thể kiểm soát hiệu quả nhiều loại sâu bệnh và sự xâm nhập của virus, đồng thời cải thiện năng suất nông nghiệp.
Ngoài ra, hợp chất này có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô cho thuốc nhuộm, sơn, nhựa và các sản phẩm hóa học khác, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất.
Nhìn chung, 1-(6-Fluoro-2,2,4-trimethyl-3,4-dihydroquinolin-1(2H)-yl )ethan{10}}one có nhiều ứng dụng và đóng vai trò tích cực đối với sức khỏe con người cũng như sự phát triển kinh tế xã hội.





Chú phổ biến: fluxametamnide trung gian cas 2139237-33-3, Trung Quốc fluxametamnide trung gian cas 2139237-33-3 nhà cung cấp, nhà máy








![5-(2-Fluoro-3-methoxyphenyl){{3}[[2-fluoro-6-(trifluoromethyl)phenyl]methyl]-6-metyl -2,4(1H,3H)-pyrimidinedione](/uploads/202339506/small/5-2-fluoro-3-methoxyphenyl-1-2-fluoro-6478bd547-8966-4842-b562-6b37fa1b2879.jpg?size=195x0)


