|
Số CAS |
2949-22-6 |
|
độ tinh khiết |
Lớn hơn hoặc bằng 99% |
|
Tổng tạp chất |
Nhỏ hơn hoặc bằng 2% |
|
Tạp chất đơn |
Nhỏ hơn hoặc bằng 0,5% |
|
Công thức phân tử |
C5H7NO3 |
|
Trọng lượng phân tử |
129.11 |
|
Thời gian kiểm tra lại |
12 tháng |
|
Điều kiện lưu trữ |
dưới khí trơ (nitơ hoặc Argon) ở 2–8 độ |
|
COA/ROS/MSDS/MOA |
Cung cấp |
Ứng dụng:
Các ứng dụng của Ethyl isocyanatoacetate như sau:
1. Được sử dụng làm nguyên liệu tổng hợp hữu cơ, có thể dùng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp khác nhau.
2. Được sử dụng làm dược phẩm trung gian, ví dụ, để tổng hợp các loại thuốc như doxycycline.
3. Được sử dụng làm chất trung gian của thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ, chẳng hạn như tổng hợp thuốc diệt cỏ glufosinate và oxalyl clorua.
4. Được sử dụng trong tổng hợp polyurethane, nhựa epoxy và các vật liệu polymer khác.
Tóm lại, Ethyl isocyanatoacetate có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như tổng hợp hữu cơ, tổng hợp thuốc và vật liệu polymer vì có nhiều loại phản ứng và khả năng phản ứng với nhiều chất.
Chú phổ biến: ethyl isocyanatoacetate, nhà cung cấp, nhà máy sản xuất ethyl isocyanatoacetate tại Trung Quốc









![7 - Amino - 3 - [4 - Pyridyl - 2 - Thiazole Sulphur Radical ] - 3 - Cehem - 4 - Axit cacboxylic ·2HCl](/uploads/202339506/small/7-amino-3-4-pyridyl-2-thiazole-sulfur-radicalc771e7fa-55ba-4c72-8515-00f0f008f3d7.jpg?size=195x0)
